Có 2 kết quả:

水杨酸 shuǐ yáng suān ㄕㄨㄟˇ ㄧㄤˊ ㄙㄨㄢ水楊酸 shuǐ yáng suān ㄕㄨㄟˇ ㄧㄤˊ ㄙㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

salicylic acid

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

salicylic acid

Bình luận 0